Áp dụng từ ngày 14/12/2020 ĐVT : đồng
STT | MÃ THỦY TINH THỂ | Giá trúng thầu | BHXH thanh toán | Giá thu bệnh nhân có BHYT | Giá thu bệnh nhân không có BHYT | ||||
1 | Loại Acrysoft Cachet Phakic | 26.400.000 | 26.400.000 | 26.400.000 | |||||
2 | Loại Acrysoft TFNT00 | 23.460.000 | 3.000.000 | 20.460.000 | 23.460.000 | ||||
3 | Loại Acrysoft 3 tiêu cự Pod F ( Fine vision) | 21.000.000 | 3.000.000 | 18.000.000 | 21.000.000 | ||||
4 | Loại Acrysoft Isopure 123 | 8.850.000 | 3.000.000 | 5.850.000 | 8.850.000 | ||||
5 | Loại Acrysoft Synthesis Plus (PYPLUS) | 5.900.000 | 3.000.000 | 2.900.000 | 5.900.000 | ||||
6 | Loại Acrysoft đơn tiêu cự Rayone Aspheric | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |||||
7 | Loại Acrysoft Intraocular Lens Sensa 1-piece IOL | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |||||
8 | Loại Acrysoft IQ SN60WF ( Alcon mỹ) | 3.550.000 | 3.000.000 | 550.000 | 3.550.000 | ||||
9 | Loại Acrysoft Hoya iSert 151 | 2.980.000 | 2.980.000 | 2.980.000 | |||||
10 | Loại Acrysoft Micropure 123 (Bỉ) | 3.500.000 | 3.000.000 | 500.000 | 3.500.000 | ||||
11 | Loại TTT Omni | 610.000 | 610.000 | 610.000 | |||||
11 | Loại Acrysoft Acriva UD 613 | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.990.000 | |||||
12 | Loại Focus force ( Ba lan) | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |||||
13 | Loại Acrysoft Aquafree Yellow Preloaded | 3.600.000 | 3.000.000 | 600.000 | 3.600.000 | ||||
14 | Loại Acrysoft RAO800C | 3.600.000 | 3.000.000 | 600.000 | 3.600.000 | ||||
15 | Loại Acrysoft FOCUSforce Aspheric (AS60125) | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |||||
16 | Loại Acrysoft một mảnh SlimFold Flex-600 | 1.360.000 | 1.360.000 | 1.360.000 | |||||
DỊCH NHẦY ( Thu theo thực tế sử dụng của bệnh nhân căn cứ theo chỉ định của Bác sĩ.)
|
|||||||||
STT | LOẠI DỊCH NHẦY (Hộp chứa xilanh) | BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT | BỆNH NHÂN BHYT | ||||||
1 | I – Visc 2.0 | 330.000 | 180.000 | ||||||
* Chú ý : – Khi ra viện bệnh nhân sẽ được thanh toán chế độ theo đúng quy định của Bộ Y Tế và BHXH.